Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blitzkrieg
/'blitskri:g/
Jump to user comments
danh từ
  • chiến tranh chớp nhoáng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp)
Comments and discussion on the word "blitzkrieg"