Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blind flying
/'blaind'flaiiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)
Related search result for "blind flying"
Comments and discussion on the word "blind flying"