Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blessedness
/'blesidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • phúc lành
  • hạnh phúc; sự sung sướng
    • single blessedness
      (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình
Related words
Comments and discussion on the word "blessedness"