Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
black-out
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • sự tắt hết đèn (để phòng không)
    • faire le black-out
      ỉm tin tức
Comments and discussion on the word "black-out"