Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
anh
chị
đầu lòng
bà chị
bầm
bác
phụ huynh
cà cưỡng
huynh
đen kịt
ngu huynh
hiền huynh
bô lão
chợ đen
chư
cha chú
phụ lão
mụn
huynh trưởng
nhường
đen đủi
kẻ cả
Nguyễn Du
Lê Đại Hành
lườm nguýt
ô long
ngũ sắc
rắn cạp nong
sáo sậu
ngấm nguýt
rắn cạp nia
giá chợ đen
thâm
cồi
háy
ngựa ô
sâm cầm
sổ đen
đen nhánh
sơn then
gián
đen ngòm
quyến
đen sì
bươu
bưng bít
đen
hải
hắc
hắc bạch
chạch
bĩ
bao phủ
cắt cổ
huyền
bực dọc
dồi
ngòm
nghịt
nhẫy
more...