Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
black ball
/'blækbɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)
ngoại động từ
bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
Related search result for
"black ball"
Words contain
"black ball"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bầm
dồi
quần
cà cưỡng
đen kịt
bi
chợ đen
mụn
đen đủi
bánh bỏng
more...
Comments and discussion on the word
"black ball"