Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
black ball
/'blækbɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)
ngoại động từ
  • bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
Related search result for "black ball"
Comments and discussion on the word "black ball"