Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bitter-sweet
/'bitəswi:t/
Jump to user comments
tính từ
  • vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
danh từ
  • dư vị vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Related search result for "bitter-sweet"
Comments and discussion on the word "bitter-sweet"