Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bismuthal
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc hoặc liên quan tới bitmut (một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, một kim loại yếu giòn, nặng, kết tinh màu trắng ánh hồng)
Comments and discussion on the word "bismuthal"