Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bimonthly
/'bai'mʌnθli/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • mỗi tháng hai lần
  • hai tháng một lần
danh từ
  • tạo chí ra hai tháng một kỳ
Related words
Related search result for "bimonthly"
  • Words contain "bimonthly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bán nguyệt san báo
Comments and discussion on the word "bimonthly"