Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bimetallistic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới hệ thống tiền tệ dựa trên hai loại kim loại; liên quan tới chế độ hai bản vị
Comments and discussion on the word "bimetallistic"