Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
biloculaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (có) hai ô, (có) hai ngăn
    • Anthère biloculaire
      bao phấn hai ô
  • (giải phẫu) (có) hai buồng
    • Utérus biloculaire
      dạ con hai buồng
Comments and discussion on the word "biloculaire"