Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
big noises
/'big'nɔiziz/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
  • tiếng to, tiếng ầm ầm
  • (từ lóng) (như) big_bug
Related search result for "big noises"
Comments and discussion on the word "big noises"