Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bi ai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. bi: thương xót; ai: thảm thương) Buồn thảm, gợi lòng thương xót: Không có những giọng bi ai, những câu rên rỉ (ĐgThMai).
Comments and discussion on the word "bi ai"