Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
biệt danh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tên riêng khác với tên vốn có: gọi theo biệt danh có nhiều biệt danh khác nhau.
Related search result for "biệt danh"
Comments and discussion on the word "biệt danh"