Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for biểu in Vietnamese - English dictionary
đại biểu
đồ biểu
biểu
biểu đạt
biểu đồ
biểu đồng tình
biểu bì
biểu cảm
biểu diển
biểu diễn
biểu dương
biểu hiện
biểu kiến
biểu lộ
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sinh
biểu tình
biểu thức
biểu thị
biểu tượng
dân biểu
giá biểu
hàn thử biểu
nhiệt biểu
niên biểu
phát biểu
phong vũ biểu
thời khóa biểu
tiêu biểu