Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for biển in Vietnamese - French dictionary
đèn biển
động biển
đường biển
bãi biển
bọt biển
bờ biển
bốn biển
biển
biển cả
biển khơi
biển lận
biển ngắm
biển thủ
biển tiến
cửa biển
cốc biển
chó biển
cướp biển
eo biển
giá biển
giặc biển
huệ biển
kì lân biển
lợn biển
mòng biển
nhím biển
rái cá biển
sao biển
sói biển
sen biển
sư tử biển
thông biển
trời biển
vùng biển
ven biển
voi biển
xanh nước biển