Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biền biệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Không để lại, không có tin tức gì cả. Đi biền biệt. Tin tức cứ biền biệt.
Comments and discussion on the word "biền biệt"