Characters remaining: 500/500
Translation

bewail

/bi'weil/
Academic
Friendly

Từ "bewail" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa than phiền, than vãn, khóc than hoặc thương tiếc về một điều đó. thường được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn bã hoặc thất vọng sâu sắc về một sự việc xảy ra, đặc biệt khi điều đó không thể thay đổi được.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "Bewail" thường đi kèm với một danh từ chỉ điều người nói đang thương tiếc hoặc than phiền.
  • Biến thể: Từ "bewail" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp "bewailing" (dạng V-ing) khi sử dụng trong các câu thể hiện hành động đang diễn ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She bewailed the loss of her childhood home. ( ấy đã than vãn về sự mất mát ngôi nhà thời thơ ấu của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Many people bewailed the changes in their community, feeling that the new developments would erase its history. (Nhiều người đã than phiền về những thay đổi trong cộng đồng của họ, cảm thấy rằng các phát triển mới sẽ xóa bỏ lịch sử của .)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lament: cũng có nghĩa than vãn, thương tiếc; thường sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đau buồn.

    • dụ: He lamented the passing of his friend. (Anh ấy thương tiếc về sự ra đi của người bạn.)
  • Mourn: nghĩa đau buồn, thương tiếc, thường sử dụng khi một sự mất mát.

    • dụ: They mourned the death of their beloved pet. (Họ đã thương tiếc cái chết của thú cưng yêu quý của họ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Cry over spilled milk: than phiền về những điều không thể thay đổi, tương tự như "bewail".
  • Bite the bullet: chấp nhận một tình huống khó khăn thay vì than vãn.
Tóm lại:

"Bewail" một từ rất thú vị để diễn tả cảm xúc buồn bã thất vọng. Khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mức độ cảm xúc bạn muốn truyền đạt.

động từ
  1. than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc

Similar Spellings

Words Mentioning "bewail"

Comments and discussion on the word "bewail"