Từ "bewail" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là than phiền, than vãn, khóc than hoặc thương tiếc về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn bã hoặc thất vọng sâu sắc về một sự việc xảy ra, đặc biệt là khi điều đó không thể thay đổi được.
Giải thích chi tiết:
Cách sử dụng: "Bewail" thường đi kèm với một danh từ chỉ điều mà người nói đang thương tiếc hoặc than phiền.
Biến thể: Từ "bewail" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp "bewailing" (dạng V-ing) khi sử dụng trong các câu thể hiện hành động đang diễn ra.
Ví dụ sử dụng:
Many people bewailed the changes in their community, feeling that the new developments would erase its history. (Nhiều người đã than phiền về những thay đổi trong cộng đồng của họ, cảm thấy rằng các phát triển mới sẽ xóa bỏ lịch sử của nó.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Lament: cũng có nghĩa là than vãn, thương tiếc; thường sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đau buồn.
Mourn: nghĩa là đau buồn, thương tiếc, thường sử dụng khi có một sự mất mát.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Cry over spilled milk: than phiền về những điều không thể thay đổi, tương tự như "bewail".
Bite the bullet: chấp nhận một tình huống khó khăn thay vì than vãn.
Tóm lại:
"Bewail" là một từ rất thú vị để diễn tả cảm xúc buồn bã và thất vọng. Khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và mức độ cảm xúc mà bạn muốn truyền đạt.