Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
besogneux
Jump to user comments
tính từ
  • thích làm, hì hục
    • Tempérament besogneux
      tính thích làm
  • làm công việc hưởng lương thấp
    • Gratte-papier besogneux
      anh cạo giấy lương thấp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu
danh từ
  • người hay lam hay làm
  • người làm công việc hưởng lương thấp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người nghèo túng
Related search result for "besogneux"
  • Words contain "besogneux" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đói khó lam
Comments and discussion on the word "besogneux"