Characters remaining: 500/500
Translation

bed-rock

/'bed'rɔk/
Academic
Friendly

Từ "bedrock" trong tiếng Anh được sử dụng như một danh từ có nghĩa chính "nền đá" hay "đá gốc". thường chỉ lớp đá cứng nằm dưới lớp đất hoặc các vật liệu khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bedrock" cũng có thể chỉ những nguyên tắc, giá trị, hoặc yếu tố cơ bản quan trọng nhất của một vấn đề hay tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết về từ "bedrock":
  1. Nghĩa đen:

    • "Bedrock" dùng để chỉ lớp đá cứng nằm sâu dưới bề mặt đất. dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • "Bedrock" có thể chỉ những nguyên tắc hoặc giá trị cơ bản một hệ thống, lý thuyết hay tổ chức được xây dựng dựa trên đó. dụ:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Cụm từ "to get down to bedrock" có nghĩa tìm hiểu đến căn nguyên hoặc bản chất của một vấn đề. dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Foundation: nền tảng - thường chỉ cấu trúc hỗ trợ cho một công trình.
  • Base: cơ sở - cũng có thể chỉ điểm khởi đầu cho một cái đó.
  • Core: lõi - chỉ phần trung tâm hoặc phần quan trọng nhất.
Một số thành ngữ liên quan:
  • "The bedrock of society": nền tảng của xã hội - chỉ những giá trị nguyên tắc cơ bản giúp xã hội tồn tại phát triển.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Bedrock" thường không nhiều biến thể khác ngoài việc thêm các tiền tố hay hậu tố để tạo thành cụm từ. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ "rock" (đá) trong nhiều cụm từ khác như "rock solid" (vững chắc) hay "rock bottom" (đáy, mức thấp nhất).
Kết luận:

Từ "bedrock" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh vật ngữ cảnh trừu tượng. giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự ổn định, cơ sở những yếu tố không thể thiếu trong một vấn đề.

danh từ
  1. nền đá; đá gốc, đá móng
  2. nền tảng
Idioms
  • to get down to bed-rock
    tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc

Comments and discussion on the word "bed-rock"