Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
sai
làm chứng
đồn đại
dối trá
dởm
đặt điều
bộ điệu
hẫng
giả hiệu
giả
bộ dạng
chứng giám
nhân chứng
chứng kiến
mục kích
chứng nhân
chứng tá
người chứng
đối chất
quay quắt
sẩy chân
giải oan
tam thất
gian dối
giả trá
răng giả
huyễn
man
chứng minh
lưu hành
đính chính
giả dối
cải chính
giả cầy
hư
mỏng môi
phong tư
ổ bi
năm tuổi
bứt rứt
lạc hướng
phương diện
dấu ấn
mủ
bi
bé
trống cơm