Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bear-baiting
/'beə,beitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích)
Related search result for "bear-baiting"
Comments and discussion on the word "bear-baiting"