Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bean pole
/'bi:npoul/
Jump to user comments
danh từ
  • cọc cho đậu leo
  • (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy
Related search result for "bean pole"
Comments and discussion on the word "bean pole"