Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for beach-rest in Vietnamese - English dictionary
nghỉ
rảnh thân
nghỉ ngơi
đi nghỉ
an nghỉ
nhem nhẻm
bãi biển
bể dâu
án ngữ
rông
nằm dài
giản xương
đi nằm
ghếch
ghé lưng
giải lao
tì
rời tay
rợp
bồi dưỡng
kệch
an táng
an dưỡng
cạch
Bình Định
Thanh Hoá
Huế
chiêng
lân
quần áo