Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngân hàng
nhà băng
ngạn
huyết mạch
hữu ngạn
mom
quỹ
nét
chiến tuyến
trận tuyến
sở đắc
gấp ngày
đội ngũ
phương hướng
đường lối
nẩy mực
lót
đường dây
đội hình
chệch
dây chuyền
Huế
khí huyết
giấy bạc
bỏ ống
ráng
tả ngạn
đắp
ống tiền
làm cái
ngấn
chi
hàng
bờ sông
cồn cát
dốc ống
dòi
địa ốc ngân hàng
buông
gạch
biên
chệch choạc
đổi
máu
chi điếm
rút
nà
bờ
lấy
bạ
giáp chiến
nối dõi
ních
ranh giới
tuyến
bát cú
tiền tuyến
vệt
đường biên
sa lệch
more...