Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngân hàng
nhà băng
ngạn
hữu ngạn
mom
quỹ
sĩ số
tôn giáo
bỏ ống
giấy bạc
những
ống tiền
tả ngạn
làm cái
đắp
cồn cát
bờ sông
dòi
dốc ống
��@ba
địa ốc ngân hàng
đổi
máu
chi điếm
rút
nà
bờ
lấy
triệu
bạ
trăm
khai căn
hộ khẩu
dăm
nhất
tám
bãi
đếm
dương vật
số
tấp nập
số nguyên tố
phiên hiệu
nhì
nhị
số vô tỉ
số phức
số hữu tỉ
sáu mươi
số hiệu
tám mươi
số hư
hư số
ngũ
sáu
cửu
khẩu
nghỉ phép
mốt
ảo
more...