Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
banaliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tầm thường hóa
  • (đường sắt) cho thay kíp lái (đầu máy)
  • bố trí (đường sắt) cho chạy được cả hai chiều
Comments and discussion on the word "banaliser"