Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Baltic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, gần, hoặc trên biển Baltic
    • the Baltic republics
      các nước cộng hòa vùng Baltic
Noun
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của các quốc gia vùng Baltic, người dân hoặc ngôn ngữ của các nước này
  • tiếng Baltic (một nhánh của họ ngôn ngữ Ấn-Âu)
  • tên một biển ở Bắc Âu
Related words
Related search result for "Baltic"
Comments and discussion on the word "Baltic"