Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baladin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người làm hề ngoài phố
  • (sân khấu) người nhảy múa trong các tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)
Comments and discussion on the word "baladin"