Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
back-to-back
Jump to user comments
Adjective
  • liên tiếp, liên tục, nối liền nhau
    • They have had five back-to-back wins.
      Họ đã có năm trận thắng liên tiếp.
Noun
  • (xây dựng) nhà trong một dãy được xây đấu lưng (quay lưng lại) với nhà ở dãy kế tiếp
Related search result for "back-to-back"
Comments and discussion on the word "back-to-back"