Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
babylonian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới thành phố Babylon, người dân hoặc văn hóa của nó
Noun
  • hệ thống chữ viết tượng hình có âm tiết của người Babylon cổ
  • cư dân Babylon cổ
Comments and discussion on the word "babylonian"