Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đào cây với cả bầu đất xung quanh rễ để chuyển đi trồng ở nơi khác.
Related search result for "bứng"
Comments and discussion on the word "bứng"