Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bội in Vietnamese - English dictionary
đa bội
đơn bội
Bắc đẩu bội tinh
bực bội
bội
bội bạc
bội chi
bội chung
bội giáo
bội hoàn
bội hoạt
bội nghĩa
bội nhiễm
bội phát
bội phản
bội phần
bội số
bội tín
bội thề
bội thực
bội thu
bội tinh
bội ơn
bội ước
gấp bội
ngũ bội tử
ngọc bội
Phan Bội Châu