Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bền vững
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.
Comments and discussion on the word "bền vững"