Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bề in Vietnamese - English dictionary
bập bà bập bềnh
bập bềnh
bề
bề bề
bề bộn
bề cao
bề dài
bề dọc
bề mặt
bề ngang
bề ngoài
bề sâu
bề tôi
bề thế
bề trên
bền
bền bỉ
bền chí
bền chặt
bền gan
bền màu
bền vững
bềnh
bềnh bồng
bềnh bệch
bều bệu
bồng bềnh
bộn bề
lềnh bềnh
vững bền