Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bằng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ống thăng bằng
Bùi Bằng Đoàn
bằng
bằng
bằng an
Bằng An
bằng bay, côn nhảy
Bằng Cả
Bằng Cử
Bằng Cốc
bằng chứng
Bằng Doãn
Bằng Giang
Bằng Giã
Bằng Hành
bằng hữu
Bằng Hữu
bằng hữu chi giao
Bằng Khánh
Bằng La
Bằng Lang
Bằng Lũng
bằng lòng
Bằng Luân
Bằng Mạc
Bằng Phúc
Bằng Thành
Cao Bằng
cánh bằng
cân bằng
Công Bằng
chi bằng
Chiềng Bằng
làm bằng
nam bằng
ngồi xếp bằng
nhược bằng
san bằng
sao bằng
Sông Bằng
Sơn Bằng
tân bằng
tân bằng
thân bằng
Thạch Bằng
thăng bằng
Thuỷ Bằng
Thượng Bằng La
văn bằng
Yên Bằng