Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bằng in Vietnamese - English dictionary
đạp bằng
bất bằng
bằng
bằng an
bằng địa
bằng bặn
bằng cấp
bằng cứ
bằng cớ
bằng chân
bằng chứng
bằng hữu
bằng không
bằng lòng
bằng nào
bằng như
bằng phẳng
bằng sắc
bằng thừa
bằng vai
Cao Bằng
cào bằng
cân bằng
cấp bằng
cầm bằng
chẳng bằng
chi bằng
kim bằng
làm bằng
nhược bằng
san bằng
sao bằng
thăng bằng
văn bằng