Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bắt rễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Nói cây mới trồng đã đâm rễ: Cây mới bắt rễ, phải tưới hằng ngày 2. Đi sâu vào quần chúng: Bắt rễ vào bần cố nông.
Comments and discussion on the word "bắt rễ"