Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bất ngờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Không ngờ tới, không dự tính trước: cuộc gặp gỡ bất ngờ tin vui bất ngờ bất ngờ nổ súng bất ngờ như bóng đá.
Comments and discussion on the word "bất ngờ"