Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bất hạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • infortuné; malheureux
    • Một người phụ nữ bất hạnh
      une femme infortunée
    • điều bất hạnh
      infortune
Comments and discussion on the word "bất hạnh"