Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bất bình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 (id.). Như bất bằng. 2 Không bằng lòng mà sinh ra bực tức, giận dữ. Bất bình về thái độ cửa quyền.
Comments and discussion on the word "bất bình"