Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bảng hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bảng ghi tên và một vài thông tin riêng, cần thiết nhất, dùng trong quảng cáo và giao dịch. Trương bảng hiệu.
Comments and discussion on the word "bảng hiệu"