Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bảng danh dự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Danh sách những người được biểu dương trong một đơn vị: Anh ấy rất mừng vì thấy tên mình trên bảng danh dự.
Related search result for "bảng danh dự"
Comments and discussion on the word "bảng danh dự"