Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bạc phận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. bạc: mỏng; phận: số phận) Có số phận mỏng manh: Tổng đốc ví thương người bạc phận, Tiền-đường chưa chắc mả hồng nhan (Tản-đà).
Related search result for "bạc phận"
Comments and discussion on the word "bạc phận"