Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bước nhảy vọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (triết học) bond
    • Mỗi bước chuyển từ một chất lượng này sang một chất lượng khác là một bước nhảy vọt
      tout passage d'une qualité à une autre est un bond
Related search result for "bước nhảy vọt"
Comments and discussion on the word "bước nhảy vọt"