Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bì in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bình thường hoá
bình trị
bình tưới
bình vôi
bình văn
bình yên
bình-toong
bìu
bìu bịu
bìu dái
bìu díu
bóng bì
bạch bì
bất bình
bất bình đẳng
biểu bì
cân thiên bình
công bình
cả bì
cức bì
chân bì
chì bì
chim hòa bình
cơ bìu
gỗ bìa
giò bì
giấy bao bì
hạ bì
hạng bình
hồng bì
lục bì
lục bình
lỗ bì
li bì
mũ bình thiên
ngũ gia bì
ngoại quả bì
phân bì
phê bình
phôi bì
phẩm bình
phong bì
quân bình
quả bì
quất hồng bì
sắn bìm
sinh bình
so bì
suy bì
tâm bì
tần bì
tứ bình
tự phê bình
thanh bình
thái bình
thời bình
thụ bì
thực bì
thiết bì
tiểu bì
trần bì
trừ bì
trung bì
trung bình
trung bình cộng
trung bình chủ nghĩa
trung bình nhân
trung quả bì
ván bìa
xe bình bịch
yên bình
First
< Previous
1
2
Next >
Last