Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bây bẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 trgt. Rung chuyển cả người vì rét: Đứng trước gió, run bây bẩy.
  • 2 trgt. Nhất định không chịu nhận: Nó làm hỏng cái máy mà cứ chối bây bẩy.
Comments and discussion on the word "bây bẩy"