Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bách in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bách
bách bộ
bách chiến
bách hí
bách hợp
bách khoa
Bách Khoa
bách nghệ
bách niên giai lão
bách phân
bách tính
bách thú
bách thảo
Bách Thuận
bức bách
chiếc bách
khấu đầu bách bái
Nhị Bách
Quan hà Bách nhị
quẫn bách
tùng bách
thúc bách
thiên ma bách chiết
Thiên ma bách chiết
thiên phương bách kế
trắc bách diệp
triện bách
vườn bách thú