Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bào in Vietnamese - English dictionary
đa bào
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bào ngư
bào thai
cẩm bào
chiến bào
dao bào
giăm bào
hợp bào
hoàng bào
không bào
kiều bào
nội bào
noãn bào
phân bào
tế bào
tế bào chất