Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bài học
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • leçon
    • Bài học thuộc lòng
      leçon de récitation
  • enseignement
    • Rút ra từ đó những bài học quý
      en tirer de précieux enseignements
Comments and discussion on the word "bài học"